Từ "ngũ vị" trong tiếng Việt có nghĩa là "năm vị", thường được sử dụng để chỉ năm hương vị cơ bản trong ẩm thực. Cụ thể, "ngũ vị" bao gồm:
Ví dụ sử dụng:
"Để món ăn ngon, người đầu bếp cần phải cân bằng ngũ vị: mặn, ngọt, chua, cay, đắng."
"Món canh này có đủ ngũ vị, làm cho hương vị rất phong phú."
"Ngũ vị không chỉ có trong ẩm thực mà còn được sử dụng trong các bài thuốc đông y để điều trị bệnh."
"Trong nghệ thuật ẩm thực, việc kết hợp ngũ vị là một kỹ thuật quan trọng để tạo ra những món ăn hấp dẫn."
Biến thể và từ liên quan:
Ngũ vị tử: Là một loại gia vị được làm từ năm loại hạt với các hương vị khác nhau, thường dùng trong nấu ăn.
Ngũ vị hương: Là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực, gồm các thành phần như quế, hồi, đinh hương, tiêu, và hạt nhục đậu khấu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hương vị: Đây là từ chung để chỉ các cảm nhận về mùi vị khi ăn uống.
Gia vị: Là các chất được thêm vào món ăn để tạo ra hương vị, như muối, đường, tiêu, ớt.
Mùi vị: Thường dùng để chỉ cảm giác khi nếm món ăn, tương tự như "hương vị".
Chú ý:
Khi sử dụng từ "ngũ vị", bạn cần phân biệt nó với các từ khác như "hương vị" hay "gia vị", vì "ngũ vị" cụ thể chỉ năm vị cơ bản trong ẩm thực, trong khi "hương vị" có thể bao hàm nhiều hơn và "gia vị" chỉ các thành phần thêm vào món ăn.