Characters remaining: 500/500
Translation

ngũ vị

Academic
Friendly

Từ "ngũ vị" trong tiếng Việt có nghĩa là "năm vị", thường được sử dụng để chỉ năm hương vị cơ bản trong ẩm thực. Cụ thể, "ngũ vị" bao gồm:

dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Để món ăn ngon, người đầu bếp cần phải cân bằng ngũ vị: mặn, ngọt, chua, cay, đắng."
    • "Món canh này đủ ngũ vị, làm cho hương vị rất phong phú."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ngũ vị không chỉ trong ẩm thực còn được sử dụng trong các bài thuốc đông y để điều trị bệnh."
    • "Trong nghệ thuật ẩm thực, việc kết hợp ngũ vị một kỹ thuật quan trọng để tạo ra những món ăn hấp dẫn."
Biến thể từ liên quan:
  • Ngũ vị tử: một loại gia vị được làm từ năm loại hạt với các hương vị khác nhau, thường dùng trong nấu ăn.
  • Ngũ vị hương: một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực, gồm các thành phần như quế, hồi, đinh hương, tiêu, hạt nhục đậu khấu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hương vị: Đây từ chung để chỉ các cảm nhận về mùi vị khi ăn uống.
  • Gia vị: các chất được thêm vào món ăn để tạo ra hương vị, như muối, đường, tiêu, ớt.
  • Mùi vị: Thường dùng để chỉ cảm giác khi nếm món ăn, tương tự như "hương vị".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "ngũ vị", bạn cần phân biệt với các từ khác như "hương vị" hay "gia vị", "ngũ vị" cụ thể chỉ năm vị cơ bản trong ẩm thực, trong khi "hương vị" có thể bao hàm nhiều hơn "gia vị" chỉ các thành phần thêm vào món ăn.

  1. dt. Năm mùi (mặn, đắng, chát, cay, ngọt).

Words Containing "ngũ vị"

Comments and discussion on the word "ngũ vị"